Bàn nâng SJT-1 Companion 'Phát hiện da' đa cảnh
- Thông số kỹ thuật
- Quy trình
- Sản phẩm liên quan
- Yêu cầu
Thông số kỹ thuật
| Nơi Xuất Xứ: | Trung Quốc | 
| Tên Thương Hiệu: | MEICET | 
| Số hiệu sản phẩm: | SJT-1 | 
| Chứng nhận: | CEROHS | 
Mô tả:
Hệ thống Làm Việc Có Thể Điều Chỉnh Chiều Cao SJT-1 BeautyMeasure là một thiết bị phát hiện da đa năng được thiết kế đặc biệt cho các cửa hàng trong ngành công nghiệp làm đẹp. Chiếm chỉ một mét vuông diện tích, nó cung cấp khả năng chịu tải trọng cao, thao tác tiện lợi và điều chỉnh chiều cao linh hoạt. Hệ thống làm việc sáng tạo này mang lại vô số khả năng cho việc phát hiện da, tạo ra một không khí độc đáo và thanh lịch trong các cửa hàng làm đẹp.
Hệ thống điều chỉnh độ cao khí nén tiên tiến của bàn làm việc BeautyMeasure SJT-1 cho phép nâng hạ liên tục và không có bước trong phạm vi 600-900mm. Đặc điểm này cho phép tùy chỉnh chiều cao cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu riêng, cung cấp trải nghiệm thoải mái hơn trong quá trình phát hiện da. Với tấm panel dày 25mm, bàn làm việc rất chắc chắn, bền và có khả năng chịu tải nặng hiệu quả. Nó dễ dàng chứa được các thiết bị phát hiện da khác nhau, đảm bảo các cuộc kiểm tra ổn định và không rung lắc bất cứ lúc nào, ở đâu.
Ứng dụng:
Phù Hợp Cho: Phòng Tiếp Đón VIP,Phòng Tư Vấn Chuyên Nghiệp,Sự Kiện Tại Tiệm Làm Đẹp,Khu Triển Lãm Mỹ Phẩm/Chăm Sóc Da
Thông số kỹ thuật:
| Tên | Bàn Nâng MEICET SJT-1Lift | Số hiệu mô hình | SJT-1 | ||
| Vật liệu | Gỗ đặc (bảng composite mật độ cao), thép cacbon, nhôm | ||||
| Màu sắc | Trắng Tinh Tế | Kích Thước Mặt Bàn | 600 * 450 (mm) | ||
| Khả Năng Tải Trọng Mặt Bàn | 20kg | Độ Dày Mặt Bàn | 25(mm) | ||
| Kích Thước Tổng Thể Của Xe Nâng | D:600 R:600 C:600~900 (mm) | ||||
| Phương Pháp Điều Chỉnh | Nâng khí nén, điều chỉnh không có bước | ||||
| Phương pháp lắp đặt | Hướng dẫn cài đặt tiêu chuẩn và công cụ được bao gồm | ||||
Ưu thế cạnh tranh:
①Tương thích với nhiều thiết bị
②Điều chỉnh chiều cao mượt mà và liên tục
③Khả năng chịu tải lên đến 20kg



 EN
EN
            
           AR
AR
                   BG
BG
                   HR
HR
                   CS
CS
                   DA
DA
                   NL
NL
                   FI
FI
                   FR
FR
                   DE
DE
                   EL
EL
                   HI
HI
                   IT
IT
                   JA
JA
                   KO
KO
                   NO
NO
                   PL
PL
                   PT
PT
                   RO
RO
                   RU
RU
                   ES
ES
                   SV
SV
                   TL
TL
                   IW
IW
                   ID
ID
                   SR
SR
                   SK
SK
                   SL
SL
                   UK
UK
                   VI
VI
                   SQ
SQ
                   HU
HU
                   TH
TH
                   TR
TR
                   FA
FA
                   AF
AF
                   MS
MS
                   UR
UR
                   BN
BN
                   LA
LA
                   
       
     
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                         
                        